Benjamin NIVET

Full Name: Benjamin Nivet

Tên áo: NIVET

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 48 (Jan 2, 1977)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 6, 2018ES Troyes AC83
Sep 6, 2018ES Troyes AC83
Jun 3, 2018ES Troyes AC84
Dec 25, 2013ES Troyes AC85
Nov 28, 2012ES Troyes AC85
Jun 12, 2012ES Troyes AC85
Mar 26, 2012SM Caen85
Nov 23, 2010SM Caen86
Nov 16, 2009SM Caen87
Nov 16, 2009SM Caen87

ES Troyes AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Nicolas de PrévilleNicolas de PrévilleAM,F(TC)3478
1
Zacharie BoucherZacharie BoucherGK3378
10
Youssouf M'ChangamaYoussouf M'ChangamaTV,AM(TC)3482
20
Renaud RipartRenaud RipartTV,AM(PT),F(PTC)3282
7
Xavier ChavalerinXavier ChavalerinDM,TV(C)3483
6
Adrien MonfrayAdrien MonfrayHV,DM(C)3482
5
Mehdi TahratMehdi TahratHV,DM(C)3580
17
Houboulang Mendes
UD Almería
HV(PC),DM(P)2783
16
Nicolas LemaîtreNicolas LemaîtreGK2878
23
Paolo GozziPaolo GozziHV(TC)2476
14
Ismaël BouraIsmaël BouraHV,DM,TV(T)2480
25
Pape Ibnou BaPape Ibnou BaF(C)3282
Mounaïm el IdrissyMounaïm el IdrissyF(C)2680
11
Rafiki SaidRafiki SaidAM(PT),F(PTC)2580
24
Alexandre PhliponeauAlexandre PhliponeauDM,TV(C)2578
18
Thierno BaldéThierno BaldéHV,DM,TV(P)2283
28
Mouhamed DiopMouhamed DiopTV,AM(C)2478
24
Martin AdelineMartin AdelineTV(C),AM(TC)2180
27
Kyliane Dong
FC Augsburg
AM(PT),F(PTC)2078
4
Junior DiazJunior DiazHV,DM(C)2178
22
Mathis HamdiMathis HamdiHV,DM,TV(T)2173
31
Danel DongmoDanel DongmoTV,AM(C)2470
Lassine SoumaoroLassine SoumaoroHV(C)2267
30
Corentin MichelCorentin MichelGK2567
42
Abdoulaye KantéAbdoulaye KantéDM,TV(C)1980
40
Jaurès AssoumouJaurès AssoumouAM(PT),F(PTC)2278
Wilson NzenapouWilson NzenapouTV,AM(C)2166
Noah MedalliNoah MedalliTV,AM(C)2065
21
Cyriaque IriéCyriaque IriéAM,F(PT)1973
Ibrahim TraoréIbrahim TraoréAM(PT),F(PTC)1964
Aly SidibéAly SidibéAM,F(P)2066
37
Tom AkpakounTom AkpakounHV(PC)2070
32
Mathys DetourbetMathys DetourbetF(C)1867