2
Oleksiy BYKOV

Full Name: Oleksiy Bykov

Tên áo: BYKOV

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Mar 29, 1998)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 65

CLB: Zaglebie Sosnowiec

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2024Zaglebie Sosnowiec78
Jan 24, 2024Zaglebie Sosnowiec80
Sep 30, 2022Zaglebie Sosnowiec80
Jul 20, 2022FK Mariupol đang được đem cho mượn: Zaglebie Sosnowiec80
Apr 5, 2022FK Mariupol đang được đem cho mượn: KA Akureyrar80
Feb 4, 2022FK Mariupol80
Jul 1, 2021FK Mariupol đang được đem cho mượn: Lokomotiv Plovdiv80
Jun 29, 2021Lokomotiv Plovdiv80
Apr 21, 2021FK Mariupol80
May 7, 2019FK Mariupol80
Apr 30, 2019FK Mariupol78

Zaglebie Sosnowiec Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Kamil BilińskiKamil BilińskiF(C)3778
92
Deniss RakelsDeniss RakelsAM(PT),F(PTC)3277
13
Artem SukhotskyiArtem SukhotskyiHV,DM(T)3275
17
Joel ValenciaJoel ValenciaAM(PTC),F(PT)3078
6
Andrzej NiewulisAndrzej NiewulisHV(PC)3577
Dawid RyndakDawid RyndakTV(PT)3676
2
Oleksiy BykovOleksiy BykovHV(TC)2778
27
Bartosz BoruńBartosz BoruńDM,TV(C)2468
22
Miguel AcostaMiguel AcostaHV,DM(P)2775
21
Emmanuel Agbor
Miedź Legnica
AM(PT),F(PTC)2163
16
Bartlomiej WasilukBartlomiej WasilukTV(C)2973
3
Grzegorz JaniszewskiGrzegorz JaniszewskiHV(C)2874
8
Piotr MarciniecPiotr MarciniecDM,TV(C)2870
7
Szymon ZalewskiSzymon ZalewskiHV(PTC)2467
33
Mateusz KosMateusz KosGK3770
80
Lukasz UchnastLukasz UchnastAM(PTC)1963