13
Artem SUKHOTSKYI

Full Name: Artem Sukhotskyi

Tên áo: SUKHOTSKYI

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Dec 6, 1992)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Zaglebie Sosnowiec

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 21, 2024Zaglebie Sosnowiec75
Feb 15, 2024Zaglebie Sosnowiec75
May 21, 2023Chornomorets Odesa75
May 16, 2023Chornomorets Odesa78
Aug 3, 2022Chornomorets Odesa78
Jan 18, 2022Chornomorets Odesa78
Nov 8, 2021Desna Chernihiv78
Jul 19, 2021Desna Chernihiv78
Apr 2, 2021Desna Chernihiv78
Feb 27, 2021Desna Chernihiv78
Dec 2, 2020Slovan Bratislava78
Dec 1, 2020Slovan Bratislava78
Mar 17, 2020Slovan Bratislava đang được đem cho mượn: Dinamo Minsk78
Feb 6, 2018Slovan Bratislava78
Mar 28, 2016Zorya Luhansk78

Zaglebie Sosnowiec Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Kamil BilińskiKamil BilińskiF(C)3778
92
Deniss RakelsDeniss RakelsAM(PT),F(PTC)3277
13
Artem SukhotskyiArtem SukhotskyiHV,DM(T)3275
17
Joel ValenciaJoel ValenciaAM(PTC),F(PT)3078
6
Andrzej NiewulisAndrzej NiewulisHV(PC)3577
Dawid RyndakDawid RyndakTV(PT)3676
2
Oleksiy BykovOleksiy BykovHV(TC)2678
27
Bartosz BoruńBartosz BoruńDM,TV(C)2468
22
Miguel AcostaMiguel AcostaHV,DM(P)2675
21
Emmanuel Agbor
Miedź Legnica
AM(PT),F(PTC)2163
16
Bartlomiej WasilukBartlomiej WasilukTV(C)2973
3
Grzegorz JaniszewskiGrzegorz JaniszewskiHV(C)2874
8
Piotr MarciniecPiotr MarciniecDM,TV(C)2870
7
Szymon ZalewskiSzymon ZalewskiHV(PTC)2467
33
Mateusz KosMateusz KosGK3770
80
Lukasz UchnastLukasz UchnastAM(PTC)1963