Full Name: André Horst Schürrle
Tên áo: SCHÜRRLE
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 88
Tuổi: 34 (Nov 6, 1990)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 15, 2020 | Borussia Dortmund | 88 |
Jul 15, 2020 | Borussia Dortmund | 88 |
Jun 8, 2020 | Borussia Dortmund | 88 |
Jun 7, 2020 | Borussia Dortmund | 88 |
Jun 6, 2020 | Borussia Dortmund | 88 |
Dec 18, 2019 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Spartak Moskva | 88 |
Aug 1, 2019 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Spartak Moskva | 88 |
Jun 5, 2019 | Borussia Dortmund | 88 |
May 30, 2019 | Borussia Dortmund | 89 |
Jan 9, 2019 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Fulham | 89 |
Dec 23, 2018 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Fulham | 89 |
Jul 26, 2018 | Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Fulham | 90 |
Nov 23, 2017 | Borussia Dortmund | 90 |
Jul 22, 2016 | Borussia Dortmund | 91 |
Jul 16, 2016 | VfL Wolfsburg | 91 |