37
Cole CAMPBELL

Full Name: William Cole Campbell

Tên áo: CAMPBELL

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Feb 20, 2006)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 170

Weight (Kg): 68

CLB: Borussia Dortmund

Squad Number: 37

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2024Borussia Dortmund65
Mar 8, 2024Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II65
Jun 25, 2023Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II65
Jun 13, 2023Borussia Dortmund65
Jun 12, 2023Borussia Dortmund65

Borussia Dortmund Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Pascal GrossPascal GrossDM,TV,AM(C)3390
20
Marcel SabitzerMarcel SabitzerTV(C),AM(PTC)3091
23
Emre CanEmre CanHV,DM,TV(C)3090
25
Niklas SüleNiklas SüleHV(PC)2990
19
Serhou GuirassySerhou GuirassyF(C)2891
10
Julian BrandtJulian BrandtTV(C),AM(PTC)2891
5
Ramy BensebainiRamy BensebainiHV(TC),DM,TV(T)2988
3
Waldemar AntonWaldemar AntonHV(PC),DM(C)2890
26
Julian RyersonJulian RyersonHV,DM,TV(PT)2789
1
Gregor KobelGregor KobelGK2691
33
Alexander MeyerAlexander MeyerGK3383
21
Donyell MalenDonyell MalenAM(PT),F(PTC)2590
27
Karim AdeyemiKarim AdeyemiAM(PT),F(PTC)2288
8
Felix NmechaFelix NmechaTV,AM(C)2487
4
Nico SchlotterbeckNico SchlotterbeckHV(TC)2491
7
Giovanni ReynaGiovanni ReynaTV(C),AM(PTC)2287
2
Yan CoutoYan CoutoHV,DM,TV(P)2288
14
Maximilian BeierMaximilian BeierAM,F(TC)2287
43
Jamie Bynoe-GittensJamie Bynoe-GittensAM,F(PT)2085
35
Marcel LotkaMarcel LotkaGK2378
16
Julien DuranvilleJulien DuranvilleAM,F(PT)1876
37
Cole CampbellCole CampbellTV(C),AM(PTC)1865
38
Kjell WätjenKjell WätjenDM,TV,AM(C)1873