5
Daniel SVENSSON

Full Name: Daniel Svensson

Tên áo: SVENSSON

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 22 (Feb 12, 2002)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Nordsjaelland

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2024FC Nordsjaelland83
Dec 4, 2024FC Nordsjaelland82
May 20, 2024FC Nordsjaelland82
May 20, 2024FC Nordsjaelland80
Nov 26, 2023FC Nordsjaelland80
Nov 20, 2023FC Nordsjaelland78
May 24, 2023FC Nordsjaelland78
May 17, 2023FC Nordsjaelland76

FC Nordsjaelland Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Kian HansenKian HansenHV(C)3582
2
Peter AnkersenPeter AnkersenHV,DM,TV(P)3482
15
Erik MarxenErik MarxenHV(TC)3478
13
Andreas HansenAndreas HansenGK2983
16
Mark BrinkMark BrinkDM,TV(C)2680
Tobias SalquistTobias SalquistHV(C)2980
10
Benjamin NygrenBenjamin NygrenAM,F(PTC)2382
32
Milan IloskiMilan IloskiAM,F(PTC)2578
11
Mads HansenMads HansenAM(PT),F(PTC)2280
5
Daniel SvenssonDaniel SvenssonHV(T),DM,TV(TC)2283
21
Zidan SertdemirZidan SertdemirTV,AM(C)1978
12
Rocco AsconeRocco AsconeDM,TV,AM(C)2175
8
Mario DorgelesMario DorgelesDM,TV,AM(C)2078
14
Sindre Walle EgeliSindre Walle EgeliAM(PT),F(PTC)1878
24
Lucas HogsbergLucas HogsbergHV(PTC),DM,TV(PT)1873
Markus Seim-MonsenMarkus Seim-MonsenAM(PT),F(PTC)1865
Juho LähteenmäkiJuho LähteenmäkiAM(PT)1865
45
Noah MarkmannNoah MarkmannHV,DM(C)1768
Malte HeydeMalte HeydeDM,TV(C)1763
Daniel JóhannessonDaniel JóhannessonAM,F(PTC)1763
Souleymane AlioSouleymane AlioF(C)1870
20
Araphat MohammedAraphat MohammedAM(PTC)1965
38
William LykkeWilliam LykkeGK2073
17
Levy NeneLevy NeneAM(PT),F(PTC)1870
18
Justin JanssenJustin JanssenTV,AM(C)1868
30
Issaka SeiduIssaka SeiduHV,DM,TV(T)1867
27
Diallo SanoussiDiallo SanoussiAM(PTC)1967
36
Caleb YirenkyiCaleb YirenkyiDM,TV(C)1965