27
Karim ADEYEMI

Full Name: Karim-David Adeyemi

Tên áo: ADEYEMI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 89

Tuổi: 23 (Jan 18, 2002)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Borussia Dortmund

Squad Number: 27

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Movement
Composure
Tốc độ
Flair
Aerial Ability
Dứt điểm
Stamina
Rê bóng
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024Borussia Dortmund89
Nov 26, 2024Borussia Dortmund88
Aug 27, 2024Borussia Dortmund88
Dec 5, 2023Borussia Dortmund88
Jun 21, 2023Borussia Dortmund88
Jun 15, 2023Borussia Dortmund87
Jun 1, 2023Borussia Dortmund87
Dec 1, 2022Borussia Dortmund87
May 19, 2022Borussia Dortmund87
May 10, 2022Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Red Bull Salzburg87
May 4, 2022Red Bull Salzburg87
Apr 28, 2022Red Bull Salzburg85
Jan 21, 2022Red Bull Salzburg85
Sep 25, 2021Red Bull Salzburg85
Sep 17, 2021Red Bull Salzburg82

Borussia Dortmund Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Pascal GrossPascal GrossHV(P),DM,TV(PC)3390
20
Marcel SabitzerMarcel SabitzerTV(C),AM(PTC)3091
23
Emre CanEmre CanHV,DM,TV(C)3190
91
Sébastien HallerSébastien HallerF(C)3088
25
Niklas SüleNiklas SüleHV(PC)2990
19
Serhou GuirassySerhou GuirassyF(C)2891
10
Julian BrandtJulian BrandtTV(C),AM(PTC)2891
5
Ramy BensebainiRamy BensebainiHV(TC),DM,TV(T)2988
3
Waldemar AntonWaldemar AntonHV(PC),DM(C)2890
26
Julian RyersonJulian RyersonHV,DM,TV(PT)2789
8
Salih ÖzcanSalih ÖzcanDM,TV(C)2788
1
Gregor KobelGregor KobelGK2791
33
Alexander MeyerAlexander MeyerGK3383
27
Karim AdeyemiKarim AdeyemiAM(PT),F(PTC)2389
8
Felix NmechaFelix NmechaTV,AM(C)2488
4
Nico SchlotterbeckNico SchlotterbeckHV(TC)2591
7
Giovanni ReynaGiovanni ReynaTV(C),AM(PTC)2287
7
Paul-Philipp BesongPaul-Philipp BesongF(C)2474
15
Youssoufa MoukokoYoussoufa MoukokoF(C)2086
2
Yan CoutoYan CoutoHV,DM,TV(P)2288
14
Maximilian BeierMaximilian BeierAM,F(TC)2288
43
Jamie GittensJamie GittensAM,F(PT)2087
4
Felix IrorereFelix IrorereHV(C)2270
44
Soumaïla CoulibalySoumaïla CoulibalyHV(C)2183
3
Guille BuenoGuille BuenoHV,DM,TV(T)2277
8
Franz RoggowFranz RoggowDM,TV(C)2273
39
Filippo ManéFilippo ManéHV(C)1973
31
Silas OstrzinskiSilas OstrzinskiGK2170
5
Antonio FotiAntonio FotiTV(C),AM(PTC)2173
20
Julian HettwerJulian HettwerAM,F(PTC)2178
35
Marcel LotkaMarcel LotkaGK2378
29
Niklas JessenNiklas JessenHV(P),DM,TV(PC)2170
39
Prince AningPrince AningHV,DM,TV(T)2073
16
Julien DuranvilleJulien DuranvilleAM,F(PT)1878
49
Yannik LührsYannik LührsHV(C)2175
David LelleDavid LelleHV(C)2170
2
Baran MogultayBaran MogultayHV,DM,TV(T)2074
15
Ben HuningBen HuningHV(C)2073
37
Cole CampbellCole CampbellAM(PTC),F(PT)1870
Nico AdamczykNico AdamczykHV(C)1965
33
Tiago EstevãoTiago EstevãoGK2268
42
Almugera KabarAlmugera KabarHV,DM,TV(T)1873
38
Kjell WätjenKjell WätjenDM,TV,AM(C)1873
43
Danylo KrevsunDanylo KrevsunTV,AM(C)1967
Justin LermaJustin LermaTV(C),AM(TC)1670
21
Felix PaschkeFelix PaschkeHV,DM,TV(C)2170
Robin LisewskiRobin LisewskiGK1865
William RashidiWilliam RashidiHV,DM,TV(P)1865
26
Babis DrakasBabis DrakasAM(PT),F(PTC)2170
Samuele InácioSamuele InácioAM,F(C)1665
16
Leonardo PosadasLeonardo PosadasHV,DM(C)2067
23
Jordi PaulinaJordi PaulinaAM,F(PTC)2070
Ousmane DialloOusmane DialloAM,F(PT)1770
45
Tyler MeiserTyler MeiserHV(C)1767
47
Elias BenkaraElias BenkaraHV(C)1765
Nick ChernyNick ChernyTV(C),AM(PTC)1765
Taycan EtcibasiTaycan EtcibasiAM,F(PTC)1765