1
Gregor KOBEL

Full Name: Gregor Kobel

Tên áo: KOBEL

Vị trí: GK

Chỉ số: 91

Tuổi: 26 (Dec 6, 1997)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 193

Weight (Kg): 90

CLB: Borussia Dortmund

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Composure
Quyết liệt
Sức mạnh
Lãnh đạo
Aerial Ability
Marking
Chuyền dài
Cần cù

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024Borussia Dortmund91
Dec 11, 2023Borussia Dortmund91
Dec 5, 2023Borussia Dortmund90
Jun 21, 2023Borussia Dortmund90
Jun 15, 2023Borussia Dortmund89

Borussia Dortmund Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Pascal GrossPascal GrossDM,TV,AM(C)3390
20
Marcel SabitzerMarcel SabitzerTV(C),AM(PTC)3091
23
Emre CanEmre CanHV,DM,TV(C)3090
25
Niklas SüleNiklas SüleHV(PC)2990
19
Serhou GuirassySerhou GuirassyF(C)2891
10
Julian BrandtJulian BrandtTV(C),AM(PTC)2891
5
Ramy BensebainiRamy BensebainiHV(TC),DM,TV(T)2988
3
Waldemar AntonWaldemar AntonHV(PC),DM(C)2890
26
Julian RyersonJulian RyersonHV,DM,TV(PT)2789
1
Gregor KobelGregor KobelGK2691
33
Alexander MeyerAlexander MeyerGK3383
21
Donyell MalenDonyell MalenAM(PT),F(PTC)2590
27
Karim AdeyemiKarim AdeyemiAM(PT),F(PTC)2288
8
Felix NmechaFelix NmechaTV,AM(C)2487
4
Nico SchlotterbeckNico SchlotterbeckHV(TC)2491
7
Giovanni ReynaGiovanni ReynaTV(C),AM(PTC)2287
2
Yan CoutoYan CoutoHV,DM,TV(P)2288
14
Maximilian BeierMaximilian BeierAM,F(TC)2287
43
Jamie Bynoe-GittensJamie Bynoe-GittensAM,F(PT)2085
35
Marcel LotkaMarcel LotkaGK2378
16
Julien DuranvilleJulien DuranvilleAM,F(PT)1876
37
Cole CampbellCole CampbellTV(C),AM(PTC)1865
38
Kjell WätjenKjell WätjenDM,TV,AM(C)1873