?
Bryan RODRÍGUEZ

Full Name: Bryan Javier Rodríguez Estrella

Tên áo: RODRÍGUEZ

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 35 (Jan 18, 1990)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 65

CLB: Nueve de Octubre

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2023Nueve de Octubre73
Mar 31, 2022CSD Macará73
Mar 23, 2022CSD Macará77
Aug 6, 2021CSD Macará77
Sep 25, 2020Orense SC77
Apr 25, 2018Delfín SC77
Nov 9, 2017Delfín SC77
Feb 9, 2015Deportivo Quito77
Apr 21, 2014CD Mushuc Runa77
Jan 30, 2012CSD Macará77
Jan 30, 2012CSD Macará75

Nueve de Octubre Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Wilmer MenesesWilmer MenesesHV,DM(T)2977
Bryan RodríguezBryan RodríguezAM(C),F(PTC)3573
38
Éder CetréÉder CetréDM,TV(C)3075
Jesi GodoyJesi GodoyDM,TV(C)3275
27
Walter HinostrozaWalter HinostrozaGK3676
25
Orlin QuiñónezOrlin QuiñónezHV(PTC)3078
31
Walberto CaicedoWalberto CaicedoAM,F(PTC)3277
80
Felipe MejíaFelipe MejíaAM,F(PT)2973
99
Alejandro CabezaAlejandro CabezaF(C)2778
28
Carlos MontañoCarlos MontañoHV(P),DM,TV(PC)2673
8
Kevin ArroyoKevin ArroyoDM,TV(C)3073
80
Xavier PinedaXavier PinedaDM,TV,AM(C)2570
37
Álex CarreraÁlex CarreraAM(PC)2475
Danny CabezasDanny CabezasDM,TV,AM(C)3277
25
Manuel LucasManuel LucasHV(C)3178
26
Jhon MedinaJhon MedinaHV,DM,TV(C)2573
32
José AnguloJosé AnguloGK2775
Fernando CampelloFernando CampelloTV(PTC)2065
17
Dilan SaltosDilan SaltosF(C)2165
Bruno PachitoBruno PachitoF(C)2065
27
Jardel CórtezJardel CórtezAM,F(T)2364
27
Rodrigo LugoRodrigo LugoGK3373
23
Jordan ChillamboJordan ChillamboHV,DM,TV(P)2976