Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kagoshima U
Tên viết tắt: KAG
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Kagoshima Kamoike Stadium (19,934)
Giải đấu: J2 League
Địa điểm: Kagoshima
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Yuji Kimura | TV(C),AM(PTC) | 37 | 74 | ||
25 | Jin Hanato | AM,F(PTC) | 34 | 73 | ||
9 | Koki Arita | F(C) | 33 | 75 | ||
32 | Taku Ushinohama | AM(PTC) | 32 | 73 | ||
10 | Frank Romero | TV,AM(C) | 37 | 75 | ||
8 | Keita Fujimura | TV(C) | 31 | 77 | ||
4 | Kenta Hirose | HV,DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
35 | Shuto Nakahara | DM,TV(C) | 34 | 73 | ||
36 | Rei Yonezawa | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
24 | Noriaki Fujimoto | AM,F(C) | 35 | 73 | ||
38 | Akira Ibayashi | HV(C) | 34 | 76 | ||
17 | Kota Hoshi | HV,DM,TV(T) | 32 | 72 | ||
13 | Kenta Matsuyama | GK | 26 | 70 | ||
3 | Weslley Rodrigues | HV(PC) | 33 | 70 | ||
11 | Junki Goryo | TV(PT),AM(PTC) | 35 | 68 | ||
14 | Hiroya Nodake | DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
16 | Yuto Kide | HV,DM(T) | 25 | 60 | ||
19 | Shunsuke Yamamoto | F(PTC) | 25 | 67 | ||
5 | Atsuki Satsukawa | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |