80
Xavier PINEDA

Full Name: Xavier Edu Pineda Arana

Tên áo: PINEDO

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Nov 11, 1999)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 71

CLB: Nueve de Octubre

Squad Number: 80

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 3, 2024Nueve de Octubre70
May 3, 2024Nueve de Octubre67
May 3, 2024Imbabura SC67
Mar 6, 2023Nueve de Octubre67
Oct 26, 2022Guayaquil City67

Nueve de Octubre Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Wilmer MenesesWilmer MenesesHV,DM(T)2977
Bryan RodríguezBryan RodríguezAM(C),F(PTC)3573
27
Luis RomeroLuis RomeroHV(C)4175
38
Éder CetréÉder CetréDM,TV(C)3075
Jesi GodoyJesi GodoyDM,TV(C)3275
31
Walberto CaicedoWalberto CaicedoAM,F(PTC)3277
80
Felipe MejíaFelipe MejíaAM,F(PT)3073
24
Yilmar CeledónYilmar CeledónHV(TC)2576
8
Kevin ArroyoKevin ArroyoDM,TV(C)3173
80
Xavier PinedaXavier PinedaDM,TV,AM(C)2570
37
Álex CarreraÁlex CarreraAM(PC)2475
40
Héctor ChávezHéctor ChávezTV(C)2765
26
Jhon MedinaJhon MedinaHV,DM,TV(C)2573
Fernando CampelloFernando CampelloTV(PTC)2065
17
Dilan SaltosDilan SaltosF(C)2265
27
Jardel CórtezJardel CórtezAM,F(T)2364
27
Rodrigo LugoRodrigo LugoGK3373
Yéiler MosqueraYéiler MosqueraHV(C)2370
23
Jordan ChillamboJordan ChillamboHV,DM,TV(P)3076
1
Brandon ObregónBrandon ObregónGK2570
70
Luis MoreiraLuis MoreiraAM(TC),F(T)2970
4
Elquin ChichandeElquin ChichandeHV(C)2265