Biệt danh: El equipo cooperativista. El Mushuc. El Ponchito.
Tên thu gọn: Mushuc Runa
Tên viết tắt: CDM
Năm thành lập: 2003
Sân vận động: Bellavista (18,000)
Giải đấu: Liga Pro Ecuador Serie A
Địa điểm: Ambato
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Cristian Penilla | AM,F(PTC) | 34 | 73 | |
22 | ![]() | Mauricio Alonso | AM(P),F(PC) | 31 | 78 | |
32 | ![]() | Carlos Orejuela | F(PTC) | 32 | 76 | |
14 | ![]() | Steven Tapiero | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | |
9 | ![]() | Matías Rigoleto | AM,F(P) | 30 | 76 | |
18 | ![]() | Bryan Angulo | F(C) | 29 | 78 | |
29 | ![]() | Dennys Quintero | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 78 | |
2 | ![]() | Bryan Bentaberry | HV(C) | 28 | 76 | |
21 | ![]() | Ramiro Cristóbal | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
11 | ![]() | Bruno Miranda | F(C) | 27 | 79 | |
4 | ![]() | HV,DM(C) | 27 | 79 | ||
92 | ![]() | Adonnis Pabón | GK | 29 | 78 | |
10 | ![]() | Bagner Delgado | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | |
26 | ![]() | Kevin Peralta | HV,DM(PT) | 28 | 78 | |
13 | ![]() | Pedro Perlaza | HV,DM,TV(P) | 34 | 79 | |
5 | ![]() | Nicolás Dávila | TV(PTC) | 29 | 76 | |
19 | ![]() | Ángel Gracia | HV,DM,TV(T) | 36 | 76 | |
25 | ![]() | Rodrigo Formento | GK | 25 | 78 | |
31 | ![]() | Glendys Mina | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 76 | |
88 | ![]() | Luis Arce | DM,TV(C) | 31 | 75 | |
8 | ![]() | Arnaldo Zambrano | DM,TV(C) | 23 | 75 | |
1 | ![]() | Cristhian Tapia | GK | 23 | 73 | |
37 | ![]() | José Luis Quiñones | HV(C) | 22 | 68 | |
7 | ![]() | Stick Castro | TV(C) | 26 | 70 | |
3 | ![]() | Jerry Parrales | HV(PC) | 28 | 76 | |
27 | ![]() | Renny Simisterra | F(C) | 27 | 75 | |
9 | ![]() | Jahir Caicedo | F(C) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Jeamphool Chávez | TV(C) | 21 | 65 | |
41 | ![]() | Elián Caicedo | TV(C) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Primera B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |