Huấn luyện viên: Éver Almeida
Biệt danh: El equipo cooperativista. El Mushuc. El Ponchito.
Tên thu gọn: Mushuc Runa
Tên viết tắt: CDM
Năm thành lập: 2003
Sân vận động: Bellavista (18,000)
Giải đấu: Liga Pro Ecuador Serie A
Địa điểm: Ambato
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Mauricio Alonso | AM(P),F(PC) | 30 | 78 | ||
12 | Adrián Bone | GK | 36 | 73 | ||
6 | Luis Ayala | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 79 | ||
14 | Steven Tapiero | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
77 | Mathías Acuña | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
5 | Joaquín Vergés | F(C) | 32 | 78 | ||
29 | Dennys Quintero | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 78 | ||
92 | Adonnis Pabón | GK | 29 | 78 | ||
25 | Marco Montaño | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 78 | ||
10 | Bagner Delgado | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
19 | Ángel Gracia | HV,DM,TV(T) | 35 | 76 | ||
30 | Jorge Pinos | GK | 35 | 78 | ||
20 | Daniel Segura | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
80 | Frank Obando | F(C) | 26 | 60 | ||
33 | HV(C) | 23 | 70 | |||
8 | Arnaldo Zambrano | DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
26 | Jean Estacio | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
2 | Juan Randazzo | HV(C) | 30 | 76 | ||
15 | Ariel Alcívar | TV(C) | 23 | 65 | ||
1 | Cristhian Tapia | GK | 23 | 73 | ||
16 | Enzo Fernández | AM(PT),F(PTC) | 32 | 75 | ||
36 | Jonathan Capuz | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
37 | José Luis Quiñones | HV(C) | 22 | 68 | ||
21 | William Ocles | F(C) | 26 | 68 | ||
7 | Stick Castro | TV(C) | 25 | 70 | ||
3 | Jerry Parrales | HV(PC) | 27 | 76 | ||
9 | Jahir Caicedo | F(C) | 20 | 65 | ||
0 | Jeamphool Chávez | TV(C) | 20 | 65 | ||
41 | Elián Caicedo | TV(C) | 19 | 67 | ||
23 | Bryan Lerma | TV,AM(C) | 26 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |