Full Name: Diogo Junior Pereira
Tên áo: PEREIRA
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Mar 27, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 80
CLB: Nova Iguaçu
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2023 | Nova Iguaçu | 73 |
Sep 26, 2022 | Than Quảng Ninh | 73 |
Apr 26, 2021 | Than Quảng Ninh | 73 |
May 18, 2020 | Thep Xanh Nam Dinh | 73 |
Jul 23, 2018 | Thep Xanh Nam Dinh | 73 |
May 8, 2018 | SHB Da Nang | 73 |
Jan 15, 2016 | Rio Branco SC | 73 |
Sep 16, 2015 | CE Aimoré | 73 |
Aug 22, 2015 | CE Aimoré | 74 |
Feb 16, 2015 | CE Aimoré | 74 |
Jan 30, 2015 | CE Aimoré | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Diogo Pereira | AM(C),F(PTC) | 34 | 73 | |||
Felipe Bruninho | HV,DM,TV(T) | 31 | 75 | |||
13 | Pages Sidney | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
Moreira Marquinho | AM,F(PT) | 35 | 74 | |||
6 | Mateus Müller | HV,DM,TV(T) | 29 | 77 | ||
Victor Rangel | F(C) | 34 | 76 | |||
Philippe Costa | F(C) | 24 | 73 | |||
Gabriel Canela | AM,F(PT) | 25 | 70 | |||
11 | Ferreira Bill | TV(PT),AM,F(PTC) | 25 | 75 | ||
Luciano Faria | GK | 32 | 67 | |||
Jorge Pedra | TV(C) | 25 | 67 | |||
Lucas Maticoli | GK | 28 | 65 | |||
Kayke David | TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
Rodrigues Kennyd | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
Gabriel Pinheiro | HV(C) | 27 | 65 | |||
Maxsuell Alegria | AM,F(PTC) | 21 | 70 |