Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Nueve
Tên viết tắt: OCT
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Estadio Modelo Alberto Spencer (40,000)
Giải đấu: Primera B
Địa điểm: Guayaquil
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | ![]() | Wilmer Meneses | HV,DM(T) | 29 | 77 | |
0 | ![]() | Bryan Rodríguez | AM(C),F(PTC) | 35 | 73 | |
27 | ![]() | Luis Romero | HV(C) | 40 | 75 | |
38 | ![]() | Éder Cetré | DM,TV(C) | 30 | 75 | |
0 | ![]() | Jesi Godoy | DM,TV(C) | 32 | 75 | |
31 | ![]() | Walberto Caicedo | AM,F(PTC) | 32 | 77 | |
80 | ![]() | Felipe Mejía | AM,F(PT) | 30 | 73 | |
24 | ![]() | Yilmar Celedón | HV(TC) | 25 | 76 | |
8 | ![]() | Kevin Arroyo | DM,TV(C) | 30 | 73 | |
80 | ![]() | Xavier Pineda | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 | |
37 | ![]() | Álex Carrera | AM(PC) | 24 | 75 | |
26 | ![]() | Jhon Medina | HV,DM,TV(C) | 25 | 73 | |
32 | ![]() | José Angulo | GK | 27 | 75 | |
0 | ![]() | Fernando Campello | TV(PTC) | 20 | 65 | |
17 | ![]() | Dilan Saltos | F(C) | 21 | 65 | |
27 | ![]() | Jardel Córtez | AM,F(T) | 23 | 64 | |
27 | ![]() | Rodrigo Lugo | GK | 33 | 73 | |
29 | ![]() | Manuel Palma | HV,DM,TV(T) | 25 | 68 | |
23 | ![]() | Jordan Chillambo | HV,DM,TV(P) | 29 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |