Full Name: Finnur Orri Margeirsson
Tên áo: MARGEIRSSON
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Mar 8, 1991)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: Fimleikafélag Hafnarfjarðar
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 78 |
Jan 10, 2016 | KR Reykjavík | 78 |
Apr 17, 2015 | Lillestrøm SK | 78 |
Mar 8, 2015 | Lillestrøm SK | 77 |
Jul 19, 2013 | Breiðablik | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Björn Sverrisson | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
20 | Finnur Orri Margeirsson | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
Dušan Brković | HV(C) | 35 | 78 | |||
23 | Bödvar Bodvarsson | HV(TC),DM(T) | 29 | 77 | ||
22 | Ísak Óli Olafsson | HV,DM(C) | 24 | 73 | ||
Hördur Ingi Gunnarsson | HV,DM(PT) | 26 | 73 | |||
29 | Vuk Oskar Dimitrijevic | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
34 | Logi Hrafn Róbertsson | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
Kjartan Kári Halldórsson | AM,F(T) | 21 | 70 |