Full Name: Vuk Oskar Dimitrijevic
Tên áo: DIMITRIJEVIC
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Feb 28, 2001)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 77
CLB: Fimleikafélag Hafnarfjarðar
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2022 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 70 |
Jul 25, 2022 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Björn Sverrisson | DM,TV(C) | 34 | 80 | |
![]() | Dušan Brković | HV(C) | 36 | 78 | ||
23 | ![]() | Bödvar Bodvarsson | HV(TC),DM(T) | 29 | 77 | |
22 | ![]() | Ísak Óli Olafsson | HV,DM(C) | 24 | 73 | |
![]() | Hördur Ingi Gunnarsson | HV,DM(PT) | 26 | 73 | ||
29 | ![]() | Vuk Oskar Dimitrijevic | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | |
![]() | Kjartan Kári Halldórsson | AM,F(T) | 21 | 70 |