Full Name: Logi Hrafn Róbertsson
Tên áo: RÓBERTSSON
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Jul 22, 2004)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Fimleikafélag Hafnarfjarðar
Squad Number: 34
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 29, 2024 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Björn Sverrisson | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
20 | Finnur Orri Margeirsson | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
Dušan Brković | HV(C) | 35 | 78 | |||
23 | Bödvar Bodvarsson | HV(TC),DM(T) | 29 | 77 | ||
22 | Ísak Óli Olafsson | HV,DM(C) | 24 | 73 | ||
Hördur Ingi Gunnarsson | HV,DM(PT) | 26 | 73 | |||
29 | Vuk Oskar Dimitrijevic | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
34 | Logi Hrafn Róbertsson | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
Kjartan Kári Halldórsson | AM,F(T) | 21 | 70 |