?
Logi Hrafn RÓBERTSSON

Full Name: Logi Hrafn Róbertsson

Tên áo: RÓBERTSSON

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Jul 22, 2004)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: NK Istra 1961

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 29, 2024NK Istra 196165
May 29, 2024Fimleikafélag Hafnarfjarðar65

NK Istra 1961 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Slavko BlagojevićSlavko BlagojevićDM,TV(C)3876
26
Marcel HeisterMarcel HeisterHV,DM,TV(T)3278
13
Dario MarešićDario MarešićHV(C)2582
16
Luka BogdanLuka BogdanHV(C)2980
44
Stjepan LončarStjepan LončarDM,TV(C)2880
97
Advan KadusićAdvan KadusićHV,DM,TV(P)2781
Kristian FućakKristian FućakAM,F(PT)2676
21
Lovro MajkićLovro MajkićGK2580
77
Mario ČuićMario ČuićTV,AM(C)2376
11
Mateo LisicaMateo LisicaHV,DM,TV,AM(P)2178
17
Stephane KellerStephane KellerHV(C)2373
5
Ville KoskiVille KoskiHV,DM(C)2378
1
Jan Paus-KunstJan Paus-KunstGK2365
27
Ivan ĆalušićIvan ĆalušićHV,DM,TV(C)2575
Vinko RozićVinko RozićAM,F(PT)2175
29
Giorgi GaguaGiorgi GaguaF(C)2373
Logi Hrafn RóbertssonLogi Hrafn RóbertssonDM,TV(C)2065
23
Moris ValinčićMoris ValinčićHV,DM,TV,AM(PT)2278
Danijel DjuricDanijel DjuricTV(C),AM,F(TC)2267
Lorenzo TravagliaLorenzo TravagliaAM,F(C)2067
31
Beyatt LekoueiryBeyatt LekoueiryAM,F(PTC)1973
44
Andrés FerroAndrés FerroHV(C)2378
36
Irfan RamicIrfan RamicHV,DM,TV(P),AM(PT)2171
9
Hamza JaganjacHamza JaganjacF(C)2165
70
Salim Fago LawalSalim Fago LawalF(C)2275
Dukan AhmetiDukan AhmetiAM(PTC),F(PT)1765
Stipe UkichStipe UkichF(C)1864
Raul KumarRaul KumarHV(C)1765
Carlo JurakCarlo JurakGK2063
Luka DjuranovićLuka DjuranovićDM,TV(C)1965
18
Israel Isaac AyumaIsrael Isaac AyumaTV,AM(C)1965
32
Eric KrivicicEric KrivicicTV(C)1763