Full Name: Hörður Ingi Gunnarsson
Tên áo: GUNNARSSON
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Aug 14, 1998)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Fimleikafélag Hafnarfjarðar
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 2, 2024 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 73 |
Oct 1, 2024 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 73 |
May 5, 2024 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar đang được đem cho mượn: Valur | 73 |
Jul 15, 2023 | Sogndal IL | 73 |
Apr 19, 2023 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 73 |
Feb 2, 2022 | Sogndal IL | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Björn Sverrisson | DM,TV(C) | 34 | 80 | |
20 | ![]() | Finnur Orri Margeirsson | DM,TV(C) | 33 | 78 | |
![]() | Dušan Brković | HV(C) | 36 | 78 | ||
23 | ![]() | Bödvar Bodvarsson | HV(TC),DM(T) | 29 | 77 | |
22 | ![]() | Ísak Óli Olafsson | HV,DM(C) | 24 | 73 | |
![]() | Hördur Ingi Gunnarsson | HV,DM(PT) | 26 | 73 | ||
29 | ![]() | Vuk Oskar Dimitrijevic | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | |
![]() | Kjartan Kári Halldórsson | AM,F(T) | 21 | 70 |