?
Tobias SANA

Full Name: Tobias Tigjani Sana

Tên áo: SANA

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Jul 11, 1989)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 174

Weight (Kg): 69

CLB: Örgryte IS

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2024Örgryte IS78
Sep 29, 2023BK Häcken78
Sep 25, 2023BK Häcken80
May 4, 2023BK Häcken80
Aug 11, 2022BK Häcken80

Örgryte IS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Nicklas BärkrothNicklas BärkrothAM(PT),F(PTC)3276
9
Viktor LundbergViktor LundbergF(C)3376
Tobias SanaTobias SanaAM(PTC),F(PT)3578
6
Mikael DyrestamMikael DyrestamHV(PC)3276
18
Anton AndreassonAnton AndreassonTV(C)3173
1
Sixten MohlinSixten MohlinGK2876
3
Jonathan AzulayJonathan AzulayHV(TC)3176
Noah ChristofferssonNoah ChristofferssonF(C)2570
7
Sargon AbrahamSargon AbrahamAM,F(C)3377
15
Isak DahlqvistIsak DahlqvistTV(PC),AM,F(P)2368
Linus TagessonLinus TagessonHV,DM(P)2268
Amel MujanicAmel MujanicDM,TV(C)2373
Hampus GustafssonHampus GustafssonGK2365
Charlie VindehallCharlie VindehallDM,TV(C)2875
21
William KenndalWilliam KenndalDM,TV(C)2876
29
William AlderWilliam AlderHV,DM,TV(T)1965
24
William SvenssonWilliam SvenssonHV,DM,TV(T)2270