Full Name: Noah Christoffersson
Tên áo: CHRISTOFFERSSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (May 11, 1999)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: Örgryte IS
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 11, 2023 | Örgryte IS | 70 |
Oct 7, 2022 | Trelleborgs FF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Nicklas Bärkroth | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | |
![]() | Tobias Sana | AM(PTC),F(PT) | 35 | 78 | ||
6 | ![]() | Mikael Dyrestam | HV(PC) | 33 | 76 | |
18 | ![]() | Anton Andreasson | TV(C) | 31 | 73 | |
1 | ![]() | Sixten Mohlin | GK | 29 | 76 | |
3 | ![]() | Jonathan Azulay | HV(TC) | 31 | 76 | |
![]() | Noah Christoffersson | F(C) | 25 | 70 | ||
7 | ![]() | Sargon Abraham | AM,F(C) | 34 | 77 | |
15 | ![]() | Isak Dahlqvist | TV,AM(PTC) | 23 | 68 | |
![]() | Linus Tagesson | HV,DM(P) | 23 | 68 | ||
![]() | Amel Mujanic | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
44 | ![]() | Hampus Gustafsson | GK | 23 | 76 | |
![]() | Charlie Vindehall | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
21 | ![]() | William Kenndal | DM,TV(C) | 28 | 76 | |
29 | ![]() | William Alder | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | |
![]() | HV(C) | 20 | 68 | |||
24 | ![]() | William Svensson | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 |