18
Anton ANDREASSON

Full Name: Anton Andreasson

Tên áo: ANDREASSON

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Jul 26, 1993)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 70

CLB: Örgryte IS

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 7, 2023Örgryte IS73
Sep 13, 2020Östers IF73
May 13, 2020Östers IF72
Jan 13, 2020Östers IF71
Sep 13, 2019Östers IF69

Örgryte IS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Nicklas BärkrothNicklas BärkrothAM(PT),F(PTC)3276
9
Viktor LundbergViktor LundbergF(C)3376
Tobias SanaTobias SanaAM(PTC),F(PT)3578
6
Mikael DyrestamMikael DyrestamHV(PC)3276
18
Anton AndreassonAnton AndreassonTV(C)3173
1
Sixten MohlinSixten MohlinGK2876
3
Jonathan AzulayJonathan AzulayHV(TC)3176
Noah ChristofferssonNoah ChristofferssonF(C)2570
7
Sargon AbrahamSargon AbrahamAM,F(C)3377
15
Isak DahlqvistIsak DahlqvistTV(PC),AM,F(P)2368
Linus TagessonLinus TagessonHV,DM(P)2268
Amel MujanicAmel MujanicDM,TV(C)2373
Hampus GustafssonHampus GustafssonGK2365
Charlie VindehallCharlie VindehallDM,TV(C)2875
21
William KenndalWilliam KenndalDM,TV(C)2876
29
William AlderWilliam AlderHV,DM,TV(T)1965
24
William SvenssonWilliam SvenssonHV,DM,TV(T)2270