98
Aleksandr BUDAKOV

Full Name: Aleksandr Budakov

Tên áo: BUDAKOV

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 40 (Feb 10, 1985)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: Rodina Media Moskva

Squad Number: 98

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 25, 2024Rodina Media Moskva78
Nov 22, 2019Anzhi Makhachkala78
Nov 22, 2019Anzhi Makhachkala78
Apr 12, 2019Anzhi Makhachkala78
Feb 6, 2018Anzhi Makhachkala78
Jun 17, 2017Amkar Perm78
Jul 25, 2016Amkar Perm80
Mar 8, 2016Isloch Minsk Raion80
Aug 10, 2014Torpedo Moskva80
Aug 5, 2014Torpedo Moskva81
Dec 15, 2013Torpedo Moskva81
Nov 24, 2013Torpedo Moskva82
Jun 30, 2013FC Khimki82
Apr 15, 2013FC Khimki82
Aug 4, 2012FC Khimki83

Rodina Media Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Dmitriy TarasovDmitriy TarasovHV,DM(C)3878
Evgeniy MakeevEvgeniy MakeevHV(PC)3578
98
Aleksandr BudakovAleksandr BudakovGK4078
20
Andrey PanyukovAndrey PanyukovF(C)3077
Aleksey GasilinAleksey GasilinAM,F(PTC)2978
11
Vladimir LobkarevVladimir LobkarevHV(PT),DM(P)3178
Pavel KudryashovPavel KudryashovAM(PT),F(PTC)2874
11
Anton GoogeAnton GoogeF(C)2672
9
David BidlovskiyDavid BidlovskiyTV(C),AM(PTC)2665
19
Dzambolat TsallagovDzambolat TsallagovAM,F(T)2572