23
Dmitriy TARASOV

Full Name: Dmitriy Tarasov

Tên áo: TARASOV

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 38 (Mar 18, 1987)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 73

CLB: Rodina Media Moskva

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Chuyền
Sức mạnh
Truy cản
Aerial Ability
Chọn vị trí
Sút xa
Long Throws
Penalties
Stamina

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 25, 2024Rodina Media Moskva78
Dec 6, 2021Veles Moskva78
Dec 6, 2021Veles Moskva78
Oct 8, 2021Veles Moskva78
Aug 5, 2021Veles Moskva78
Aug 4, 2021Veles Moskva80
Apr 6, 2021Rubin Kazan80
Apr 1, 2021Rubin Kazan83
Sep 23, 2020Rubin Kazan83
Feb 19, 2020Rubin Kazan83
Oct 28, 2019Lokomotiv Moskva83
Apr 25, 2019Lokomotiv Moskva83
Apr 18, 2019Lokomotiv Moskva86
Mar 16, 2018Lokomotiv Moskva86
Jun 18, 2017Lokomotiv Moskva86

Rodina Media Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Dmitriy TarasovDmitriy TarasovHV,DM(C)3878
Evgeniy MakeevEvgeniy MakeevHV(PC)3578
98
Aleksandr BudakovAleksandr BudakovGK4078
20
Andrey PanyukovAndrey PanyukovF(C)3077
Aleksey GasilinAleksey GasilinAM,F(PTC)2978
11
Vladimir LobkarevVladimir LobkarevHV(PT),DM(P)3178
Pavel KudryashovPavel KudryashovAM(PT),F(PTC)2874
11
Anton GoogeAnton GoogeF(C)2672
9
David BidlovskiyDavid BidlovskiyTV(C),AM(PTC)2665
19
Dzambolat TsallagovDzambolat TsallagovAM,F(T)2572