Full Name: Aleksey Gasilin
Tên áo: GASILIN
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (Mar 1, 1996)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 71
CLB: Rodina Media Moskva
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2024 | Rodina Media Moskva | 78 |
Jul 16, 2021 | Ermis Aradippou | 78 |
Jul 16, 2021 | Ermis Aradippou | 78 |
Nov 27, 2020 | Volgar Astrakhan | 78 |
Feb 13, 2019 | Tom Tomsk | 78 |
Jun 17, 2017 | Amkar Perm | 78 |
Feb 24, 2017 | Amkar Perm | 76 |
Sep 30, 2016 | Zenit Saint Petersburg | 76 |
Sep 30, 2016 | Zenit Saint Petersburg | 75 |
Jun 21, 2016 | Zenit Saint Petersburg | 75 |
Jun 8, 2016 | Zenit Saint Petersburg | 75 |
Mar 25, 2016 | Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 II | 75 |
Oct 26, 2015 | Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 II | 75 |
Sep 4, 2015 | Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 II | 75 |
Jul 23, 2015 | Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Zenit-2 St. Petersburg | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Dmitriy Tarasov | HV,DM(C) | 38 | 78 | |
![]() | Evgeniy Makeev | HV(PC) | 35 | 78 | ||
98 | ![]() | Aleksandr Budakov | GK | 40 | 78 | |
20 | ![]() | Andrey Panyukov | F(C) | 30 | 77 | |
![]() | Aleksey Gasilin | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
11 | ![]() | Vladimir Lobkarev | HV(PT),DM(P) | 31 | 78 | |
![]() | Pavel Kudryashov | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | ||
11 | ![]() | Anton Googe | F(C) | 26 | 72 | |
9 | ![]() | David Bidlovskiy | TV(C),AM(PTC) | 26 | 65 | |
19 | ![]() | Dzambolat Tsallagov | AM,F(T) | 25 | 72 |