Full Name: Pavel Kudryashov
Tên áo: KUDRYASHOV
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (Nov 27, 1996)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 65
CLB: Rodina Media Moskva
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2024 | Rodina Media Moskva | 74 |
Oct 2, 2023 | Dynamo Bryansk | 74 |
Aug 17, 2022 | Tom Tomsk | 74 |
Oct 4, 2021 | Tom Tomsk | 74 |
Jul 12, 2021 | Tom Tomsk | 74 |
Feb 17, 2021 | Lori FC | 74 |
Dec 6, 2020 | Lori FC | 73 |
Feb 27, 2020 | Tom Tomsk đang được đem cho mượn: Sibir Novosibirsk | 73 |
Dec 17, 2019 | Tom Tomsk | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Dmitriy Tarasov | HV,DM(C) | 38 | 78 | |
![]() | Evgeniy Makeev | HV(PC) | 35 | 78 | ||
98 | ![]() | Aleksandr Budakov | GK | 40 | 78 | |
20 | ![]() | Andrey Panyukov | F(C) | 30 | 77 | |
![]() | Aleksey Gasilin | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
11 | ![]() | Vladimir Lobkarev | HV(PT),DM(P) | 31 | 78 | |
![]() | Pavel Kudryashov | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | ||
11 | ![]() | Anton Googe | F(C) | 26 | 72 | |
9 | ![]() | David Bidlovskiy | TV(C),AM(PTC) | 26 | 65 | |
19 | ![]() | Dzambolat Tsallagov | AM,F(T) | 25 | 72 |