20
Andrey PANYUKOV

Full Name: Andrey Panyukov

Tên áo: PANYUKOV

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Sep 25, 1994)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Rodina Media Moskva

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2024Rodina Media Moskva77
Apr 8, 2024BATE Borisov77
Feb 10, 2024Naftan Novopolotsk77
Nov 7, 2023Naftan Novopolotsk77
Apr 27, 2023Veles Moskva77
Apr 25, 2023Veles Moskva77
Feb 23, 2023Istiqlol Dushanbe77
Oct 14, 2022Veles Moskva77
Oct 9, 2022Veles Moskva77
Oct 4, 2022Veles Moskva80
Aug 17, 2022Veles Moskva80
Aug 12, 2022Veles Moskva80
Aug 5, 2022Ural Yekaterinburg80
May 22, 2022Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: FC Kyzylzhar80
May 16, 2022Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: FC Kyzylzhar82

Rodina Media Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Dmitriy TarasovDmitriy TarasovHV,DM(C)3778
Evgeniy MakeevEvgeniy MakeevHV(PC)3578
98
Aleksandr BudakovAleksandr BudakovGK3978
20
Andrey PanyukovAndrey PanyukovF(C)3077
Aleksey GasilinAleksey GasilinAM,F(PTC)2878
11
Vladimir LobkarevVladimir LobkarevHV(PT),DM(P)3178
Pavel KudryashovPavel KudryashovAM(PT),F(PTC)2874
11
Anton GoogeAnton GoogeF(C)2672
9
David BidlovskiyDavid BidlovskiyTV(C),AM(PTC)2665
19
Dzambolat TsallagovDzambolat TsallagovAM,F(T)2572