Full Name: Anton Googe
Tên áo: GOOGE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Jul 23, 1998)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Rodina Media Moskva
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2024 | Rodina Media Moskva | 72 |
Mar 18, 2022 | Zvezda Perm | 72 |
Mar 19, 2021 | Fremad Amager | 72 |
Apr 1, 2019 | Fremad Amager | 70 |
Jan 28, 2019 | Lyngby BK | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Dmitriy Tarasov | HV,DM(C) | 38 | 78 | |
![]() | Evgeniy Makeev | HV(PC) | 35 | 78 | ||
98 | ![]() | Aleksandr Budakov | GK | 40 | 78 | |
20 | ![]() | Andrey Panyukov | F(C) | 30 | 77 | |
![]() | Aleksey Gasilin | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
11 | ![]() | Vladimir Lobkarev | HV(PT),DM(P) | 31 | 78 | |
![]() | Pavel Kudryashov | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | ||
11 | ![]() | Anton Googe | F(C) | 26 | 72 | |
9 | ![]() | David Bidlovskiy | TV(C),AM(PTC) | 26 | 65 | |
19 | ![]() | Dzambolat Tsallagov | AM,F(T) | 25 | 72 |