Full Name: Sambou Yatabaré
Tên áo: YATABARÉ
Vị trí: HV,DM(P),TV,AM(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Mar 2, 1989)
Quốc gia: Mali
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P),TV,AM(PC)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2024 | Gençlerbirliği | 73 |
Jul 1, 2024 | Gençlerbirliği | 78 |
Mar 22, 2024 | Gençlerbirliği | 78 |
Aug 13, 2023 | FC Sochaux-Montbéliard | 78 |
Jun 27, 2023 | FC Sochaux-Montbéliard | 78 |
Jun 21, 2023 | FC Sochaux-Montbéliard | 80 |
Jun 28, 2022 | FC Sochaux-Montbéliard | 80 |
Sep 8, 2021 | Valenciennes | 80 |
Sep 8, 2021 | Valenciennes | 80 |
Jun 1, 2021 | Amiens SC | 80 |
Feb 16, 2021 | Amiens SC | 80 |
Oct 3, 2020 | Royal Antwerp | 80 |
May 11, 2020 | Royal Antwerp | 80 |
May 1, 2019 | Royal Antwerp | 82 |
Apr 25, 2019 | Royal Antwerp | 83 |