8
Florian ABEL

Full Name: Florian Abel

Tên áo: ABEL

Vị trí: DM,AM(C),TV(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 35 (Aug 14, 1989)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: KFC Uerdingen 05

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,AM(C),TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 1, 2024KFC Uerdingen 0573
Nov 12, 2018Alemannia Aachen73
Sep 8, 2018Alemannia Aachen73
May 8, 2018Alemannia Aachen72
Sep 8, 2017Alemannia Aachen73
May 8, 2017Alemannia Aachen72

KFC Uerdingen 05 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Michael BlumMichael BlumTV,AM(PT)3673
6
Kai Bastian EversKai Bastian EversHV(P)3476
27
Robin UdegbeRobin UdegbeGK3375
8
Florian AbelFlorian AbelDM,AM(C),TV(PC)3573
15
Maik OdenthalMaik OdenthalHV,DM,TV(T),AM(PT)3275
9
Gianluca RizzoGianluca RizzoF(C)2875
30
Hamadi al GhaddiouiHamadi al GhaddiouiF(C)3477
2
Pepijn SchlosserPepijn SchlosserHV,DM,TV(P)2773
8
Ben KlefischBen KlefischDM,TV(C)2170
24
Justin KleinJustin KleinHV,DM,TV(P)2968
31
Leonel KadiataLeonel KadiataHV(PC),DM(P)3163
8
Daniel FrancisDaniel FrancisHV,DM,TV,AM(PT)2265
Rawley St. JohnRawley St. JohnAM(PTC)1967
2
Sisco Ngambia DzongaSisco Ngambia DzongaHV,DM,TV(PT)1965