Full Name: Florent Johan Malouda
Tên áo: MALOUDA
Vị trí: TV,AM(TC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 43 (Jun 13, 1980)
Quốc gia: French Guiana
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: TV,AM(TC)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 26, 2018 | FC Differdange 03 | 82 |
Jan 26, 2018 | FC Differdange 03 | 82 |
Nov 13, 2017 | Odisha FC | 82 |
Sep 7, 2017 | Odisha FC | 82 |
Sep 14, 2016 | Odisha FC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Geoffrey Franzoni | TV,AM(P),F(PTC) | 33 | 75 | ||
88 | Oliveira Ulisses | AM(C) | 35 | 75 | ||
16 | Romain Ruffier | GK | 34 | 77 | ||
20 | Néstor Monge | DM(C),TV(PC) | 34 | 75 | ||
Christian Schoissengeyr | HV(C) | 29 | 77 | |||
6 | Manuel Pami | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
70 | Kenny Nagera | F(C) | 22 | 70 | ||
8 | Guillaume Trani | DM,TV,AM(C) | 26 | 67 | ||
4 | Kevin D'Anzico | HV,DM(C) | 24 | 72 | ||
5 | Théo Brusco | HV(C) | 24 | 68 | ||
9 | Moussa Suso | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 |