Full Name: Florent Johan Malouda

Tên áo: MALOUDA

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 44 (Jun 13, 1980)

Quốc gia: French Guiana

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2018FC Differdange 0382
Jan 26, 2018FC Differdange 0382
Nov 13, 2017Odisha FC82
Sep 7, 2017Odisha FC82
Sep 14, 2016Odisha FC82
Jul 24, 2016Wadi Degla82
Jul 19, 2016Wadi Degla84
Jan 29, 2016Wadi Degla84
Nov 10, 2015Odisha FC84
Aug 24, 2015Odisha FC86
Aug 24, 2015Odisha FC86
Aug 19, 2015FC Metz86
May 17, 2015FC Metz86
Sep 22, 2014FC Metz87
Sep 13, 2014Trabzonspor87

FC Differdange 03 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Geoffrey FranzoniGeoffrey FranzoniTV,AM(P),F(PTC)3475
16
Romain RuffierRomain RuffierGK3577
20
Néstor MongeNéstor MongeDM(C),TV(PC)3575
Fede VarelaFede VarelaTV(C),AM(PTC)2878
Dylan LempereurDylan LempereurHV,DM(T)2668
8
Guillaume TraniGuillaume TraniDM,TV,AM(C)2767
4
Kevin D'AnzicoKevin D'AnzicoHV,DM(C)2572
5
Théo BruscoThéo BruscoHV(C)2568
10
Gustavo SimõesGustavo SimõesAM(PT),F(PTC)2268
3
Thiago Freitas
AVS Futebol SAD
HV(C)2165
9
Moussa SusoMoussa SusoAM(PT),F(PTC)2167