Full Name: Dylan Lempereur
Tên áo: LEMPEREUR
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Oct 24, 1998)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: FC Differdange 03
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 2, 2024 | FC Differdange 03 | 68 |
Aug 7, 2023 | Resovia Rzeszów | 68 |
Aug 4, 2023 | Resovia Rzeszów | 68 |
Sep 6, 2022 | FC Differdange 03 | 68 |
May 13, 2020 | FC Differdange 03 | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Geoffrey Franzoni | TV,AM(P),F(PTC) | 33 | 75 | ||
16 | Romain Ruffier | GK | 35 | 77 | ||
20 | Néstor Monge | DM(C),TV(PC) | 34 | 75 | ||
Christian Schoissengeyr | HV(C) | 30 | 77 | |||
Dylan Lempereur | HV,DM(T) | 26 | 68 | |||
6 | Manuel Pami | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
8 | Guillaume Trani | DM,TV,AM(C) | 26 | 67 | ||
4 | Kevin D'Anzico | HV,DM(C) | 25 | 72 | ||
5 | Théo Brusco | HV(C) | 25 | 68 | ||
10 | Gustavo Simões | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | ||
3 | HV(C) | 21 | 65 | |||
9 | Moussa Suso | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||
28 | Costa Jorginho | AM,F(PTC) | 27 | 73 |