?
Thiago FREITAS

Full Name: Thiago Figueira De Freitas

Tên áo: THIAGO FREITAS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Jul 4, 2003)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 24, 2025AVS Futebol SAD65
Oct 4, 2024AVS Futebol SAD đang được đem cho mượn: FC Differdange 0365
Sep 6, 2024AVS Futebol SAD đang được đem cho mượn: FC Differdange 0365
Jul 17, 2023AVS Futebol SAD65

AVS Futebol SAD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Guillermo OchoaGuillermo OchoaGK3985
18
Miguel NenêMiguel NenêF(C)4180
5
Jorge TeixeiraJorge TeixeiraHV(C)3878
88
Pedro TrigueiraPedro TrigueiraGK3778
29
Zé LuísZé LuísF(C)3478
14
Lucas PiazónLucas PiazónAM(PTC),F(PT)3182
Aderllan SantosAderllan SantosHV(C)3582
8
Giorgi AburjaniaGiorgi AburjaniaDM,TV,AM(C)3080
24
Afonso KikiAfonso KikiHV(TC),DM,TV(T)3082
7
Lucas Fernandes
Portimonense SC
DM,TV,AM(C)2782
2
Fernando FonsecaFernando FonsecaHV,DM,TV(P)2780
15
Jaume GrauJaume GrauDM,TV(C)2782
Tomás TavaresTomás TavaresHV,DM,TV(PT)2483
9
Gerson Rodrigues
Dynamo Kyiv
AM(PT),F(PTC)2983
16
Yair MenaYair MenaAM(PT),F(PTC)2473
93
Simão BertelliSimão BertelliGK3178
12
Gustavo AssunçãoGustavo AssunçãoDM,TV(C)2483
6
Baptiste RouxBaptiste RouxHV,DM(C)2582
42
Cristian DevenishCristian DevenishHV(C)2480
27
Eric VeigaEric VeigaHV(T),DM,TV(TC)2876
Tiago GallettoTiago GallettoDM,TV(C)2277
10
Vasco LopesVasco LopesTV(C),AM(PTC)2579
3
Rafael Rodrigues
SL Benfica
HV,DM,TV(T)2378
20
Rodrigo Ribeiro
Sporting CP
F(C)1976
4
Nacho Rodríguez
Liverpool FC Montevideo
HV(C)2176
17
John MercadoJohn MercadoAM,F(PT)2280
11
Tunde AkinsolaTunde AkinsolaAM,F(PT)2274
23
Gustavo MendonçaGustavo MendonçaDM,TV(C)2273