Full Name: Kevin D'anzico
Tên áo:
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 25 (Aug 14, 1999)
Quốc gia: Luxembourg
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 70
CLB: FC Differdange 03
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Geoffrey Franzoni | TV,AM(P),F(PTC) | 33 | 75 | |
16 | ![]() | Romain Ruffier | GK | 35 | 77 | |
20 | ![]() | Néstor Monge | DM(C),TV(PC) | 35 | 75 | |
![]() | Fede Varela | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
![]() | Dylan Lempereur | HV,DM(T) | 26 | 68 | ||
8 | ![]() | Guillaume Trani | DM,TV,AM(C) | 27 | 67 | |
4 | ![]() | Kevin D'Anzico | HV,DM(C) | 25 | 72 | |
5 | ![]() | Théo Brusco | HV(C) | 25 | 68 | |
10 | ![]() | Gustavo Simões | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | |
3 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 | ||
9 | ![]() | Moussa Suso | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 |