Full Name: Craig Michael Braham-Barrett
Tên áo: BRAHAM-BARRETT
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 68
Tuổi: 36 (Jun 28, 1988)
Quốc gia: Montserrat
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 7, 2024 | Dulwich Hamlet | 68 |
Jul 13, 2024 | Dulwich Hamlet | 68 |
May 10, 2024 | Dulwich Hamlet | 68 |
Jun 12, 2023 | Dulwich Hamlet | 68 |
Feb 11, 2022 | Tonbridge Angels | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mark Marshall | DM(T),TV,AM(PT) | 38 | 68 | |||
9 | Danny Mills | F(C) | 32 | 70 | ||
George Porter | AM,F(PT) | 32 | 65 | |||
Anthony Jeffrey | AM,F(PT) | 30 | 67 | |||
26 | Kreshnic Krasniqi | TV(C) | 30 | 67 | ||
Jerome Binnom-Williams | HV(TC),DM(T) | 29 | 67 | |||
Michael Chambers | HV(TC) | 30 | 66 | |||
Louis Ramsay | HV,DM(PT) | 27 | 70 | |||
Luke Wanadio | AM(PT) | 31 | 65 | |||
Dillon Barnes | GK | 28 | 67 | |||
Ross Marshall | HV,DM,TV(C) | 25 | 65 | |||
Ryley Scott | DM,TV(C) | 23 | 63 |