Full Name: Ahmed Shedid Qinawi
Tên áo: SHEDID
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Jan 1, 1986)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 164
Weight (Kg): 65
CLB: Haras El Hodood
Squad Number: 12
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 26, 2023 | Haras El Hodood | 78 |
Mar 13, 2021 | Al Masry | 78 |
Mar 9, 2021 | Al Masry | 82 |
Sep 28, 2017 | El Entag El Harby | 82 |
Oct 22, 2014 | Tala'ea El Gaish SC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ahmed Shedid | HV,DM,TV(T) | 38 | 78 | ||
Mohamed Ashraf Roqa | DM,TV(C) | 29 | 77 | |||
24 | Ahmed Felix | TV(C) | 36 | 77 | ||
19 | Ibrahim el Kadi | HV(C) | 34 | 75 | ||
14 | Mostafa Gamal | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
9 | Omar Bassam | F(C) | 30 | 76 | ||
17 | Ahmed Daouda | TV(C),AM(PTC) | 35 | 74 | ||
25 | Islam Gamal | AM(PTC) | 30 | 74 | ||
22 | Ramzy Khaled | TV(C) | 32 | 75 | ||
18 | Wagih Abdelhakim | AM(PTC) | 26 | 74 |