Evelio HERNÁNDEZ

Full Name: Evelio De Jesús Hernández Guedez

Tên áo: HERNÁNDEZ

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 40 (Jun 18, 1984)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 62

CLB: giai nghệ

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 2, 2023Deportivo La Guaira78
Mar 2, 2023Deportivo La Guaira78
Jun 12, 2022Deportivo La Guaira78
Apr 16, 2021Metropolitanos FC78
Apr 13, 2021Metropolitanos FC82
Dec 25, 2017Rayo Zuliano82
Aug 28, 2015Caracas FC82
Oct 18, 2013Deportivo Anzoategui82
Oct 11, 2013Deportivo Anzoategui79
Oct 9, 2012Deportivo Anzoategui79
Oct 9, 2012Deportivo Anzoategui83

Deportivo La Guaira Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Francisco FloresFrancisco FloresHV,DM(C)3578
1
Eduardo LimaEduardo LimaGK3277
4
Carlos RiveroCarlos RiveroHV(PTC)3278
7
José MezaJosé MezaAM(PT),F(PTC)3477
12
Giancarlo SchiavoneGiancarlo SchiavoneGK3177
9
Anthony UribeAnthony UribeF(C)3476
10
Juan CastellanosJuan CastellanosTV(C)2975
70
José CaraballoJosé CaraballoAM(PTC),F(PT)2978
30
Richard PeraltaRichard PeraltaHV(C)3173
2
Eduardo Fereira
Casa Pia AC
HV,DM,TV(P)2478
20
Jorge GutiérrezJorge GutiérrezHV,DM(T)2673
16
Luis Casimiro PeñaLuis Casimiro PeñaTV(C)2368
Carlos SuberoCarlos SuberoF(C)2163
70
Brayan Alcócer
Boston River
AM(PT),F(PTC)2176
22
Manuel SulbaránManuel SulbaránAM(PTC),F(PT)2276
3
Carlos RojasCarlos RojasHV(TC),DM,TV(T)2170
13
Rommell IbarraRommell IbarraHV(PC),DM(C)2576
18
Yackson RivasYackson RivasAM(PT),F(PTC)2373
21
Keiber LamadridKeiber LamadridHV,DM,TV,AM(T)2165
8
César da SilvaCésar da SilvaDM,TV(C)2170
15
Miguel GonzálezMiguel GonzálezTV(C)2065
24
Juan Luis PerdomoJuan Luis PerdomoTV,AM(T)2473
9
Sebastián CastilloSebastián CastilloAM(PT),F(PTC)2076