Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Deportivo LG
Tên viết tắt: DLG
Năm thành lập: 2008
Sân vận động: Estadio Olímpico de la UCV (24,900)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Caracas
Quốc gia: Venezuela
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Francisco Flores | HV,DM(C) | 35 | 78 | |
1 | ![]() | Eduardo Lima | GK | 32 | 77 | |
4 | ![]() | Carlos Rivero | HV(PTC) | 32 | 78 | |
7 | ![]() | José Meza | AM(PT),F(PTC) | 34 | 77 | |
12 | ![]() | Giancarlo Schiavone | GK | 31 | 77 | |
9 | ![]() | Anthony Uribe | F(C) | 34 | 76 | |
10 | ![]() | Juan Castellanos | TV(C) | 29 | 75 | |
70 | ![]() | José Caraballo | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | |
30 | ![]() | Richard Peralta | HV(C) | 31 | 73 | |
0 | ![]() | Carlos Faya | TV(C) | 23 | 70 | |
20 | ![]() | Jorge Gutiérrez | HV,DM(T) | 26 | 73 | |
16 | ![]() | Luis Casimiro Peña | TV(C) | 23 | 68 | |
0 | ![]() | Carlos Subero | F(C) | 21 | 63 | |
70 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 76 | ||
22 | ![]() | Manuel Sulbarán | AM(PTC),F(PT) | 22 | 76 | |
3 | ![]() | Carlos Rojas | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 70 | |
13 | ![]() | Rommell Ibarra | HV(PC),DM(C) | 25 | 76 | |
18 | ![]() | Yackson Rivas | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |
21 | ![]() | Keiber Lamadrid | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 65 | |
8 | ![]() | César da Silva | DM,TV(C) | 21 | 70 | |
15 | ![]() | Miguel González | TV(C) | 21 | 65 | |
24 | ![]() | Juan Luis Perdomo | TV,AM(T) | 24 | 73 | |
9 | ![]() | Sebastián Castillo | AM(PT),F(PTC) | 20 | 76 | |
11 | ![]() | Joiser Arias | TV,AM(PTC) | 26 | 72 | |
25 | ![]() | Yonser Parra | AM(P),F(PC) | 21 | 63 | |
48 | ![]() | Ángel Peñaranda | HV(C) | 19 | 63 | |
19 | ![]() | Genderson Ascanio | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Primera División | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Copa Venezuela | 3 |
Cup History | ||
![]() | Copa Venezuela | 2024 |
![]() | Copa Venezuela | 2015 |
![]() | Copa Venezuela | 2014 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Monagas SC |