Full Name: Richard Amed Peralta Robledo
Tên áo: PERALTA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Sep 20, 1993)
Quốc gia: Panama
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2024 | Sporting San Miguelito | 73 |
Jan 1, 2024 | Sporting San Miguelito | 73 |
Mar 2, 2023 | Sporting San Miguelito đang được đem cho mượn: Deportivo La Guaira | 73 |
Feb 3, 2023 | Deportivo La Guaira | 73 |
Feb 5, 2022 | Chavelines Juniors | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Gabriel Torres | AM,F(PTC) | 35 | 78 | ||
5 | Pedro Jeanine | TV(C) | 30 | 73 | ||
91 | Valentín Pimentel | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
30 | Leslie Heráldez | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
Jorlian Sánchez | F(C) | 28 | 77 | |||
Richard Peralta | HV(C) | 30 | 73 | |||
Newton Williams | F(C) | 23 | 74 |