Huấn luyện viên: José María Morr
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Metropolitan
Tên viết tắt: MFC
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Estadio Olímpico de la UCV (24,900)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Caracas
Quốc gia: Venezuela
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Irwin Anton | F(PTC) | 36 | 76 | ||
1 | Tito Rojas | GK | 37 | 79 | ||
17 | Ely Valderrey | AM(PTC) | 38 | 78 | ||
21 | Charlis Ortiz | F(PTC) | 38 | 78 | ||
11 | Darwin Gómez | F(PTC) | 33 | 75 | ||
12 | Giancarlo Schiavone | GK | 31 | 77 | ||
3 | Leminger Bolívar | HV(PTC) | 34 | 76 | ||
1 | Álvaro Villete | GK | 33 | 75 | ||
15 | Jefre Vargas | HV(PC),DM(P) | 29 | 78 | ||
0 | Rolando Botello | HV(T),DM,TV(TC) | 33 | 76 | ||
0 | José Luis Moreno | HV(C) | 28 | 76 | ||
5 | Christian Larotonda | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
25 | Nicolás Ruiz | F(C) | 25 | 72 | ||
0 | Aitor López | F(C) | 25 | 70 | ||
14 | Jean Fuentes | HV(TC) | 27 | 76 | ||
0 | Jhon Marchán | AM(PTC) | 26 | 76 | ||
0 | Robinson Flores | AM,F(PT) | 26 | 80 | ||
9 | Marco Bustillo | F(C) | 28 | 73 | ||
28 | Néstor Cova | HV,DM,TV(T) | 29 | 76 | ||
10 | Walter Araujo | TV,AM(PC) | 29 | 77 | ||
19 | Luis Annese | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | ||
2 | Steven Pabón | HV(PC) | 23 | 73 | ||
13 | Angelo Lucena | AM(PTC),F(PT) | 21 | 74 | ||
0 | Juan Mancín | TV,AM(PC) | 24 | 70 | ||
0 | Santiago de Sousa | F(C) | 22 | 65 | ||
0 | Christian Schiavone | F(C) | 24 | 65 | ||
23 | Carlos Díaz | HV,DM(PT) | 23 | 67 | ||
35 | Francisco Bareiro | F(C) | 25 | 73 | ||
31 | Leonardo Pérez | HV(C) | 21 | 68 | ||
23 | Carlos Gruezo | HV(C) | 24 | 65 | ||
0 | Daniel Hernández | HV(C) | 21 | 63 | ||
36 | Riky Marchesano | TV,AM(C) | 23 | 63 | ||
22 | Jean Paul Arce | TV,AM(PC) | 22 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 1 | |
Segunda División | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Deportivo Petare |