Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Metropolitan
Tên viết tắt: MFC
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Estadio Olímpico de la UCV (24,900)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Caracas
Quốc gia: Venezuela
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Irwin Anton | F(PTC) | 37 | 76 | |
1 | ![]() | Tito Rojas | GK | 37 | 79 | |
17 | ![]() | Ely Valderrey | AM(PTC) | 38 | 78 | |
21 | ![]() | Charlis Ortiz | F(PTC) | 38 | 78 | |
11 | ![]() | Darwin Gómez | F(PTC) | 33 | 75 | |
3 | ![]() | Leminger Bolívar | HV(PTC) | 35 | 76 | |
1 | ![]() | Álvaro Villete | GK | 33 | 75 | |
15 | ![]() | Jefre Vargas | HV(PC),DM(P) | 30 | 78 | |
0 | ![]() | Rolando Botello | HV(T),DM,TV(TC) | 33 | 76 | |
0 | ![]() | José Luis Moreno | HV(C) | 28 | 76 | |
25 | ![]() | Nicolás Ruiz | F(C) | 26 | 72 | |
0 | ![]() | Aitor López | F(C) | 25 | 70 | |
14 | ![]() | Jean Fuentes | HV(TC) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | Jhon Marchán | AM(PTC) | 26 | 76 | |
17 | ![]() | Eduardo Zapata | HV(C) | 25 | 74 | |
9 | ![]() | Marco Bustillo | F(C) | 28 | 73 | |
10 | ![]() | Walter Araujo | TV,AM(PC) | 29 | 77 | |
19 | ![]() | Luis Annese | AM(PT),F(PTC) | 32 | 74 | |
2 | ![]() | Steven Pabón | HV(PC) | 23 | 73 | |
13 | ![]() | Angelo Lucena | AM(PTC),F(PT) | 22 | 74 | |
0 | ![]() | Juan Mancín | TV,AM(PC) | 25 | 70 | |
0 | ![]() | Santiago de Sousa | F(C) | 23 | 65 | |
0 | ![]() | Christian Schiavone | F(C) | 24 | 65 | |
23 | ![]() | Carlos Díaz | HV,DM(PT) | 24 | 67 | |
35 | ![]() | Francisco Bareiro | F(C) | 25 | 73 | |
31 | ![]() | Leonardo Pérez | HV(C) | 21 | 68 | |
0 | ![]() | Daniel Hernández | HV(C) | 21 | 63 | |
36 | ![]() | Riky Marchesano | TV,AM(C) | 24 | 63 | |
22 | ![]() | Jean Paul Arce | TV,AM(PC) | 23 | 64 | |
0 | ![]() | Felipe Cifuentes | F(C) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Primera División | 1 |
![]() | Segunda División | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Deportivo Petare |