?
Marcelo SILVA

Full Name: Marcelo Andrés Silva Fernández

Tên áo: SILVA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Mar 21, 1989)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 87

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 8, 2024Real Salt Lake78
Nov 16, 2024Real Salt Lake78
Nov 11, 2024Real Salt Lake80
Oct 10, 2023Real Salt Lake80
Oct 5, 2023Real Salt Lake82
Jun 25, 2022Real Salt Lake82
Apr 20, 2021Real Salt Lake82
Mar 14, 2019Real Salt Lake82
Mar 8, 2019Real Salt Lake83
Apr 10, 2018Real Salt Lake83
Jul 3, 2017Real Salt Lake84
Jul 18, 2016Real Zaragoza84
Jul 23, 2015Real Valladolid84
Aug 1, 2014UD Las Palmas84
Aug 29, 2013UD Almería84

Real Salt Lake Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Johnny RussellJohnny RussellAM(PT),F(PTC)3583
1
Rafael CabralRafael CabralGK3582
18
Zac MacmathZac MacmathGK3380
15
Justen GladJusten GladHV(C)2883
10
Diogo GonçalvesDiogo GonçalvesTV(C),AM(PTC)2885
31
Mason StajduharMason StajduharGK2775
98
Alexandros KatranisAlexandros KatranisHV,DM(T)2781
91
Javain BrownJavain BrownHV(PC),DM,TV(P)2682
17
Lachlan BrookLachlan BrookAM,F(PT)2478
7
Pablo RuizPablo RuizDM,TV(C)2682
29
Sam JunquaSam JunquaHV(TC),DM(T)2880
4
Brayan VeraBrayan VeraHV(TC),DM,TV(T)2682
6
Braian OjedaBraian OjedaDM,TV(C)2584
9
Willy AgadaWilly AgadaF(C)2582
16
Tyler WolffTyler WolffAM,F(PT)2278
19
Bode HidalgoBode HidalgoHV(PC),DM,TV(P)2380
32
Zack FarnsworthZack FarnsworthHV(TC)2270
13
Nelson PalacioNelson PalacioDM,TV(C)2481
3
Kobi Henry
Stade de Reims
HV(C)2168
8
Diego LunaDiego LunaTV(C),AM(PTC)2182
38
Jude WellingsJude WellingsTV,AM(C)1970
92
Noel CaliskanNoel CaliskanDM,TV(C)2473
14
Emeka EneliEmeka EneliHV(P),DM,TV(PC)2582
37
Luis RiveraLuis RiveraHV(TC)1765
26
Philip QuintonPhilip QuintonHV(PC)2578
21
Axel KeiAxel KeiF(C)1765
11
Dominik MarczukDominik MarczukHV,DM,TV,AM(P)2181
23
Ariath PiolAriath PiolAM(PT),F(PTC)2072
72
Zavier GozoZavier GozoAM,F(PTC)1870
33
Tommy SilvaTommy SilvaHV,DM,TV(T)2367
12
Matthew BellMatthew BellAM(PT),F(PTC)2267
34
Luca MoisaLuca MoisaTV,AM(C)1765
41
Gio VillaGio VillaHV,DM,TV(P)1765
30
Owen AndersonOwen AndersonAM,F(C)1865
39
Aiden HezarkhaniAiden HezarkhaniAM(PT),F(PTC)1865
40
Omar MarquezOmar MarquezAM(PT),F(PTC)1765
24
Max KerkvlietMax KerkvlietGK1965
36
Jesús BareaJesús BareaF(C)2365