Full Name: Elton Aparecido Crepaldi Morelato
Tên áo: MORELATO
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Aug 13, 1988)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 15, 2020 | AE Velo Clube | 73 |
Apr 15, 2020 | AE Velo Clube | 73 |
Feb 15, 2016 | São Carlos FC | 73 |
Jan 29, 2015 | EC Taubaté | 73 |
Nov 5, 2014 | Ipatinga FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cardoso Héverton | HV(C) | 36 | 76 | |||
Miguel Marcilio | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | |||
Ferreira Franco | HV(P),DM,TV(C) | 31 | 73 | |||
Nascimento Denner | TV,AM(C) | 29 | 70 | |||
Bruno Ritter | DM,TV(C) | 24 | 73 | |||
Caio Gonçalves | GK | 27 | 75 | |||
Miguel Alcantara | HV(C) | 24 | 70 | |||
Douglas Eskilo | AM(PTC) | 29 | 65 | |||
Alexandre Carvalho | HV(PC) | 38 | 66 | |||
Lucas Duni | F(C) | 27 | 60 |