Full Name: Franco De Paula Ferreira
Tên áo: FRANCO
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Jan 27, 1993)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 67
CLB: AE Velo Clube
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2023 | AE Velo Clube | 73 |
Sep 28, 2016 | AD Cabofriense | 73 |
Jun 2, 2016 | AD Cabofriense | 73 |
Feb 2, 2016 | AD Cabofriense | 74 |
Jan 28, 2016 | AD Cabofriense | 75 |
Feb 14, 2015 | Mogi Mirim EC | 75 |
Feb 6, 2015 | Joinville EC | 75 |
Jan 9, 2015 | Joinville EC | 75 |
Dec 4, 2014 | Joinville EC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Munaretto Dalton | GK | 38 | 73 | |||
Cardoso Héverton | HV(C) | 37 | 76 | |||
Miguel Marcilio | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | |||
Ferreira Franco | HV(P),DM,TV(C) | 32 | 73 | |||
Nascimento Denner | TV,AM(C) | 30 | 70 | |||
Mateus Norton | HV(P),DM,TV(C) | 28 | 75 | |||
Bruno Ritter | DM,TV(C) | 25 | 73 | |||
Alexandre Carvalho | HV(PC) | 39 | 66 | |||
Lucas Duni | F(C) | 28 | 60 | |||
Léo Campos | HV,DM,TV(T) | 32 | 67 | |||
30 | Rafael Ribeiro | HV(C) | 29 | 73 | ||
Léo Baiano | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 73 | |||
Rennan Siqueira | HV,DM,TV(T) | 29 | 65 | |||
Sillas Vital | AM,F(TC) | 29 | 73 |