Full Name: Vilfor Hysa
Tên áo: HYSA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Sep 9, 1989)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 67
CLB: KF Tërbuni Pukë
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 15, 2022 | KF Tërbuni Pukë | 73 |
Sep 13, 2022 | KF Tërbuni Pukë | 73 |
Apr 10, 2021 | KS Lushnja | 73 |
Apr 10, 2021 | KS Lushnja | 79 |
Jan 20, 2020 | US Grosseto 1912 | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Vilfor Hysa | AM(PTC),F(PT) | 34 | 73 | ||
17 | Alsid Tafili | DM(C),TV(PC) | 36 | 77 |