Full Name: Vilfor Hysa
Tên áo: HYSA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Sep 9, 1989)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 67
CLB: KF Tërbuni Pukë
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 15, 2022 | KF Tërbuni Pukë | 73 |
Sep 13, 2022 | KF Tërbuni Pukë | 73 |
Apr 10, 2021 | KS Lushnja | 73 |
Apr 10, 2021 | KS Lushnja | 79 |
Jan 20, 2020 | US Grosseto 1912 | 79 |
Jan 16, 2019 | US Grosseto 1912 | 79 |
Dec 29, 2017 | US Grosseto 1912 | 79 |
Sep 27, 2017 | L'Aquila Calcio | 79 |
Aug 17, 2016 | KS Kastrioti | 79 |
Sep 9, 2015 | KS Kastrioti | 79 |
Oct 22, 2013 | FK Kukësi | 79 |
Oct 19, 2012 | KF Vllaznia | 79 |
Jul 21, 2012 | KF Laçi | 79 |