Full Name: Bruno De Andrade Ritter
Tên áo: RITTER
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (May 21, 1999)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: AE Velo Clube
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2023 | AE Velo Clube | 73 |
Jan 17, 2020 | Manama Club | 73 |
Aug 21, 2019 | Vasco da Gama | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Cardoso Héverton | HV(C) | 37 | 76 | ||
![]() | Miguel Marcilio | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | ||
![]() | Bruno Ritter | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
20 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | ||
30 | ![]() | Rafael Ribeiro | HV(C) | 29 | 73 | |
![]() | Léo Baiano | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 73 | ||
![]() | Sillas Vital | AM,F(TC) | 30 | 73 |