Full Name: Marcilio Da Silva Miguel
Tên áo: MARCILIO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 29 (Aug 10, 1995)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 67
CLB: AE Velo Clube
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2023 | AE Velo Clube | 74 |
Nov 15, 2021 | ABC FC | 74 |
Apr 21, 2021 | ABC FC | 74 |
Jan 2, 2021 | Vitória SC B | 74 |
Jan 1, 2021 | Vitória SC B | 74 |
Jun 29, 2020 | Vitória SC B đang được đem cho mượn: Tombense FC | 74 |
Apr 8, 2020 | EC Primavera | 74 |
Mar 19, 2020 | EC Primavera | 76 |
Dec 2, 2019 | Vitória SC B | 76 |
Dec 1, 2019 | Vitória SC B | 76 |
Mar 6, 2019 | Vitória SC B đang được đem cho mượn: Renofa Yamaguchi | 76 |
Jan 25, 2018 | Guarani FC | 76 |
Jun 2, 2017 | Vitória de Guimarães | 76 |
Jun 1, 2017 | Vitória de Guimarães | 76 |
Feb 28, 2017 | Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: Sporting Covilhã | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Munaretto Dalton | GK | 38 | 73 | |||
Cardoso Héverton | HV(C) | 37 | 76 | |||
Miguel Marcilio | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | |||
Ferreira Franco | HV(P),DM,TV(C) | 32 | 73 | |||
Nascimento Denner | TV,AM(C) | 30 | 70 | |||
Mateus Norton | HV(P),DM,TV(C) | 28 | 75 | |||
Bruno Ritter | DM,TV(C) | 25 | 73 | |||
Alexandre Carvalho | HV(PC) | 39 | 66 | |||
Lucas Duni | F(C) | 28 | 60 | |||
Léo Campos | HV,DM,TV(T) | 32 | 67 | |||
30 | Rafael Ribeiro | HV(C) | 29 | 73 | ||
Léo Baiano | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 73 | |||
Rennan Siqueira | HV,DM,TV(T) | 29 | 65 | |||
Sillas Vital | AM,F(TC) | 29 | 73 |