Full Name: Naif Ahmed Taib Hazazi

Tên áo: HAZAZI

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 36 (Jul 27, 1988)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 3, 2022Al Adalah72
Dec 3, 2022Al Adalah72
Nov 28, 2022Al Adalah77
Jul 15, 2022Al Adalah77
Mar 14, 2022Al Adalah77
Mar 9, 2022Al Adalah82
Jan 25, 2021Al Adalah82
Jun 2, 2020Ohod Club82
Feb 16, 2019FC Botoşani82
Apr 21, 2018FC Botoşani82
Oct 30, 2017Al Taawoun82
Nov 10, 2015Al Nassr FC82
Aug 26, 2015Al Nassr FC82
Mar 12, 2015Al Shabab FC82
Jan 7, 2014Al Ittihad Club82

Al Adalah Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
74
Karim YodaKarim YodaTV,AM(PT)3678
19
Amine AttouchiAmine AttouchiHV(C)3280
Philipe MaiaPhilipe MaiaHV(C)2976
1
Mutab SharahiliMutab SharahiliGK3278
70
Hussain Al-MoqahwiHussain Al-MoqahwiDM,TV,AM(C)3678
Alan CariusAlan CariusTV(C),AM(PTC)2777
Donovan EwoloDonovan EwoloF(C)2877
5
Fanis MavrommatisFanis MavrommatisHV(C)2878
44
Samsondin OuroSamsondin OuroDM,TV(C)2474
Tawfiq BuhumaidTawfiq BuhumaidHV,DM,TV(T)3775
Hassan AbdullahHassan AbdullahDM,TV(C)2668
22
Ali Al-AmriAli Al-AmriGK3072
16
Khaled Al-HamdhiKhaled Al-HamdhiTV(C)3370
15
Nasser Al-MoqhemNasser Al-MoqhemTV(C)2965
20
Mohammed Abu AbdMohammed Abu AbdAM(PT),F(PTC)2366
21
Walead Al-ShangeatiWalead Al-ShangeatiAM,F(C)3173
17
Hassan Al-MajhadHassan Al-MajhadAM(PTC)3273
14
Abdulrahman Al-HuraybAbdulrahman Al-HuraybDM,TV(C)3364
Ayman Al-HujailiAyman Al-HujailiTV,AM(PT)2671
Anthony OkpotuAnthony OkpotuF(C)3076