16
Khaled AL-HAMDHI

Full Name: Khaled Al-Hamdhi

Tên áo:

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 33 (Aug 17, 1991)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: Al Adalah

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Al Adalah Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
74
Karim YodaKarim YodaTV,AM(PT)3678
19
Amine AttouchiAmine AttouchiHV(C)3280
Philipe MaiaPhilipe MaiaHV(C)2976
1
Mutab SharahiliMutab SharahiliGK3278
70
Hussain Al-MoqahwiHussain Al-MoqahwiDM,TV,AM(C)3678
Alan CariusAlan CariusTV(C),AM(PTC)2777
Donovan EwoloDonovan EwoloF(C)2877
5
Fanis MavrommatisFanis MavrommatisHV(C)2878
44
Samsondin OuroSamsondin OuroDM,TV(C)2574
Tawfiq BuhumaidTawfiq BuhumaidHV,DM,TV(T)3775
Hassan AbdullahHassan AbdullahDM,TV(C)2668
22
Ali Al-AmriAli Al-AmriGK3072
16
Khaled Al-HamdhiKhaled Al-HamdhiTV(C)3370
15
Nasser Al-MoqhemNasser Al-MoqhemTV(C)2965
20
Mohammed Abu AbdMohammed Abu AbdAM(PT),F(PTC)2366
21
Walead Al-ShangeatiWalead Al-ShangeatiAM,F(C)3173
17
Hassan Al-MajhadHassan Al-MajhadAM(PTC)3273
14
Abdulrahman Al-HuraybAbdulrahman Al-HuraybDM,TV(C)3364
Ayman Al-HujailiAyman Al-HujailiTV,AM(PT)2671
Anthony OkpotuAnthony OkpotuF(C)3176