Full Name: Hassan Al-Majhad
Tên áo: AL-MAJHAD
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (May 18, 1992)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: Al Adalah
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2024 | Al Adalah | 73 |
Sep 26, 2024 | Al Adalah | 73 |
May 2, 2024 | Al Khaleej Club | 73 |
May 1, 2024 | Al Khaleej Club | 73 |
Mar 27, 2024 | Al Khaleej Club đang được đem cho mượn: Al Adalah | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
74 | Karim Yoda | TV,AM(PT) | 36 | 78 | ||
19 | Amine Attouchi | HV(C) | 32 | 80 | ||
Philipe Maia | HV(C) | 29 | 76 | |||
1 | Mutab Sharahili | GK | 32 | 78 | ||
70 | Hussain Al-Moqahwi | DM,TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
Alan Carius | TV(C),AM(PTC) | 27 | 77 | |||
Donovan Ewolo | F(C) | 28 | 77 | |||
5 | Fanis Mavrommatis | HV(C) | 27 | 78 | ||
44 | Samsondin Ouro | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
Tawfiq Buhumaid | HV,DM,TV(T) | 37 | 75 | |||
Hassan Abdullah | DM,TV(C) | 26 | 68 | |||
22 | Ali Al-Amri | GK | 30 | 72 | ||
16 | Khaled Al-Hamdhi | TV(C) | 33 | 70 | ||
15 | Nasser Al-Moqhem | TV(C) | 28 | 65 | ||
20 | Mohammed Abu Abd | AM(PT),F(PTC) | 22 | 66 | ||
21 | Walead Al-Shangeati | AM,F(C) | 30 | 73 | ||
17 | Hassan Al-Majhad | AM(PTC) | 32 | 73 | ||
14 | Abdulrahman Al-Hurayb | DM,TV(C) | 33 | 64 | ||
Ayman Al-Hujaili | TV,AM(PT) | 26 | 71 | |||
Anthony Okpotu | F(C) | 30 | 76 |