Full Name: Nasser Al-Moqhem
Tên áo:
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Jan 21, 1996)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Al Adalah
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
74 | Karim Yoda | TV,AM(PT) | 35 | 78 | ||
10 | Moussa Doumbia | AM,F(PT) | 29 | 83 | ||
Philipe Maia | HV(C) | 28 | 76 | |||
1 | Mutab Sharahili | GK | 31 | 78 | ||
70 | Hussain Al-Moqahwi | DM,TV,AM(C) | 35 | 78 | ||
Donovan Ewolo | F(C) | 27 | 77 | |||
5 | Fanis Mavrommatis | HV(C) | 27 | 78 | ||
43 | TV(C),AM(PTC) | 26 | 82 | |||
44 | Samsondin Ouro | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
22 | Ali Al-Amri | GK | 29 | 72 | ||
16 | Khaled Al-Hamdhi | TV(C) | 32 | 70 | ||
15 | Nasser Al-Moqhem | TV(C) | 28 | 65 | ||
49 | Ali Al-Salem | HV(C) | 25 | 68 | ||
20 | Mohammed Abu Abd | AM(PT),F(PTC) | 22 | 66 | ||
21 | Walead Al-Shangeati | AM,F(C) | 30 | 73 | ||
77 | AM,F(P) | 31 | 73 | |||
14 | Abdulrahman Al-Hurayb | DM,TV(C) | 32 | 64 |