Full Name: Mohammed Abu Abd
Tên áo:
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 22 (Dec 26, 2001)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 163
Weight (Kg): 58
CLB: Al Adalah
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
74 | Karim Yoda | TV,AM(PT) | 36 | 78 | ||
19 | Amine Attouchi | HV(C) | 32 | 80 | ||
Philipe Maia | HV(C) | 29 | 76 | |||
1 | Mutab Sharahili | GK | 32 | 78 | ||
70 | Hussain Al-Moqahwi | DM,TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
Alan Carius | TV(C),AM(PTC) | 27 | 77 | |||
Donovan Ewolo | F(C) | 28 | 77 | |||
5 | Fanis Mavrommatis | HV(C) | 27 | 78 | ||
44 | Samsondin Ouro | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
Tawfiq Buhumaid | HV,DM,TV(T) | 37 | 75 | |||
Hassan Abdullah | DM,TV(C) | 26 | 68 | |||
22 | Ali Al-Amri | GK | 30 | 72 | ||
16 | Khaled Al-Hamdhi | TV(C) | 33 | 70 | ||
15 | Nasser Al-Moqhem | TV(C) | 28 | 65 | ||
20 | Mohammed Abu Abd | AM(PT),F(PTC) | 22 | 66 | ||
21 | Walead Al-Shangeati | AM,F(C) | 30 | 73 | ||
17 | Hassan Al-Majhad | AM(PTC) | 32 | 73 | ||
14 | Abdulrahman Al-Hurayb | DM,TV(C) | 33 | 64 | ||
Ayman Al-Hujaili | TV,AM(PT) | 26 | 71 | |||
Anthony Okpotu | F(C) | 30 | 76 |